Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-01-2024 - Cập nhật lúc 20:35 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 20:35 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 23 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,206.00 16,312.00 16,688.00
Đô la Canada CAD 17,811.00 17,975.00 18,560
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,165 28,265 29,120
Euro EUR 25,851 26,061 27,351
Bảng Anh GBP 30,224 30,599 31,532
Đô la Hồng Kông HKD 3,048.00 3,058.00 3,276.00
Yên Nhật JPY 167.10 167.94 172.49
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,968.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,058 18,176 18,557
Bạc Thái THB 680.72 690.72 740.98
Đô la Mỹ USD 24,220 24,220 24,610

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 20:35 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021